Có 2 kết quả:

震顫素 zhèn chàn sù ㄓㄣˋ ㄔㄢˋ ㄙㄨˋ震颤素 zhèn chàn sù ㄓㄣˋ ㄔㄢˋ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tremorine (drug inducing shivering)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tremorine (drug inducing shivering)

Bình luận 0