Có 2 kết quả:
震顫素 zhèn chàn sù ㄓㄣˋ ㄔㄢˋ ㄙㄨˋ • 震颤素 zhèn chàn sù ㄓㄣˋ ㄔㄢˋ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tremorine (drug inducing shivering)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tremorine (drug inducing shivering)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh